Phiên âm : chǔ xù.
Hán Việt : trữ súc.
Thuần Việt : để dành; dành dụm; tiết kiệm; giữ lại; tằn tiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
để dành; dành dụm; tiết kiệm; giữ lại; tằn tiện把节约下来或暂时不用的钱或物积存起来,多指把钱存到银行里tiền để dành; tiền tiết kiệm指积存的钱或物jiājiā yǒu chǔxù.