Phiên âm : chǔ cáng.
Hán Việt : trữ tàng.
Thuần Việt : cất giữ; bảo tàng; tàng trữ; dự trữ; tích trữ; cất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cất giữ; bảo tàng; tàng trữ; dự trữ; tích trữ; cất保藏储藏室.chǔcángshì.把不用的器具储藏起来.đem những đồ đạc không dùng đến cất đi.蕴藏chǔcángliàng.