VN520


              

储集

Phiên âm : chǔ jí.

Hán Việt : trữ tập.

Thuần Việt : dồn đống; chất đống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dồn đống; chất đống
储备堆积


Xem tất cả...