Phiên âm : chǔ jī.
Hán Việt : trữ tích.
Thuần Việt : để dành; góp nhặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
để dành; góp nhặt储蓄积聚của để dành; tài sản để dành积蓄的财物