Phiên âm : chǔ cún.
Hán Việt : trữ tồn.
Thuần Việt : trữ; dự trữ; để dành; dành dụm; gửi; ký thác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trữ; dự trữ; để dành; dành dụm; gửi; ký thác(物或钱)存放起来,暂时不用