VN520


              

側偃

Phiên âm : cè yǎn.

Hán Việt : trắc yển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從旁邊倒下。《薛仁貴征遼事略》:「建勳自見仁貴側偃了, 道箭中, 撥馬來取。」


Xem tất cả...