VN520


              

側擊

Phiên âm : cè jí.

Hán Việt : trắc kích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從側面攻擊。如:「拳賽時, 他往往靠側擊對方而贏得分數。」《清史稿.卷三一六.列傳.瑚爾起》:「瑚爾起等為伏東山, 側擊, 賊復大敗, 霍集占竄入巴達克山。」


Xem tất cả...