VN520


              

健浪

Phiên âm : jiàn làng.

Hán Việt : kiện lãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

強健有活力。《醒世恆言.卷二六.薛錄事魚服證仙》:「你這魚!既是恁的健浪, 停一會等我送你到滾鍋兒裡再游游去。」


Xem tất cả...