Phiên âm : jiàn làng.
Hán Việt : kiện lãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
強健有活力。《醒世恆言.卷二六.薛錄事魚服證仙》:「你這魚!既是恁的健浪, 停一會等我送你到滾鍋兒裡再游游去。」