VN520


              

健忘

Phiên âm : jiàn wàng.

Hán Việt : kiện vong.

Thuần Việt : dễ quên; hay quên; dễ quên; chóng quên.

Đồng nghĩa : 忘記, .

Trái nghĩa : 難忘, 強記, .

dễ quên; hay quên; dễ quên; chóng quên
容易忘事


Xem tất cả...