Phiên âm : zuò fàn.
Hán Việt : tố phạn.
Thuần Việt : làm cơm; nấu cơm; nấu ăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm cơm; nấu cơm; nấu ăn烹制饭菜,把生粮做成熟食