VN520


              

做菜

Phiên âm : zuò cài.

Hán Việt : tố thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

煮飯燒菜。《文明小史》第三九回:「我有個堂房姪女, 今年十八歲, 做得一手好針線, 還會做菜。」


Xem tất cả...