Phiên âm : zuò cài.
Hán Việt : tố thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煮飯燒菜。《文明小史》第三九回:「我有個堂房姪女, 今年十八歲, 做得一手好針線, 還會做菜。」