Phiên âm : zuò pài.
Hán Việt : tố phái.
Thuần Việt : diễn xuất; điệu bộ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diễn xuất; điệu bộ (diễn kịch)做功;戏曲中演员的动作、表演