VN520


              

做不是

Phiên âm : zuò bù shì.

Hán Việt : tố bất thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

做錯事, 指偷盜等不法勾當。《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「不想卻有一個做不是的, 日間賭輸了錢, 沒處出豁, 夜間出來掏摸些東西。」《喻世明言.卷三六.宋四公大鬧禁魂張》:「即時差緝捕使臣馬翰, 限三日內要捉錢府做不是的賊人。」


Xem tất cả...