VN520


              

做保

Phiên âm : zuò bǎo.

Hán Việt : tố bảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擔保。元.無名氏《小尉遲》第四折:「某想敬德老將軍, 一片忠心, 豈有反叛之事, 我須索與他做保去來。」


Xem tất cả...