Phiên âm : zuò bǎo.
Hán Việt : tố bảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擔保。元.無名氏《小尉遲》第四折:「某想敬德老將軍, 一片忠心, 豈有反叛之事, 我須索與他做保去來。」