Phiên âm : zuò qīn.
Hán Việt : tố thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.結婚、成親。《初刻拍案驚奇》卷二:「做親兩月, 就罵著逼出去了。」2.聯姻。《儒林外史》第四四回:「這兩家不肯同方家做親。」
1. kết thân; kết thông gia。結為姻親。他們兩家做親,倒是門當戶對。hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.2. thành thân; cưới vợ。成親;娶妻。