Phiên âm : zuò qiàn zuò hǎo.
Hán Việt : tố khiểm tố hảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
好說歹說, 用盡各種方法勸說。《初刻拍案驚奇》卷一五:「眾人做歉做好, 勸了他們回去。眾人也各自散了。」也作「做好做歹」、「做好做歉」。