VN520


              

做樁

Phiên âm : zuò zhuāng.

Hán Việt : tố thung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擊木入土。比喻做基礎。《初刻拍案驚奇》卷二二:「起初進京時節, 多虧他的幾萬本錢做樁, 才做得開, 成得這個大氣概。」


Xem tất cả...