Phiên âm : zuò huǎng zi.
Hán Việt : tố hoảng tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
故意做出某種樣子以掩飾真相。如:「吳老闆開設這家食品行不過做幌子, 其實暗地從事走私的勾當。」