VN520


              

做小伏低

Phiên âm : zuò xiǎo fú dī.

Hán Việt : tố tiểu phục đê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

卑躬屈膝, 低聲下氣。元.關漢卿《玉鏡臺》第三折:「我今日媒人根前, 做小伏低, 教他款慢裡, 勸諫的俺夫妻和會。」元.無名氏《黃鶴樓》第三折:「你若是做小伏低, 我著你活撥撥的遠趁江湖。」也作「伏低做小」、「服低做小」。


Xem tất cả...