Phiên âm : zuò hǎo zuò qiàn.
Hán Việt : tố hảo tố khiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
好說歹說, 用盡各種方法勸說。《二刻拍案驚奇》卷三五:「方媽媽沒奈何, 苦苦央及公差。公差做好做歉了一番, 又送了東西, 公差方肯住手。」也作「做好做歹」、「做歉做好」。