Phiên âm : zuò mǎi mai.
Hán Việt : tố mãi mại.
Thuần Việt : buôn bán; kinh doanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buôn bán; kinh doanh从事商业活动做买卖的zuòmǎimài denhững việc buôn bán到集上去做买卖。dào jí shàngqù zuòmǎimài。đi chợ buôn bán