Phiên âm : wēi fēng duǒ jiàn.
Hán Việt : ôi phong đóa tiễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻遇事畏縮不前。《朱子語類輯略.卷七.總訓門人》:「遂至於凡事回互, 揀一般偎風躲箭處立地, 卻笑人慷慨奮發。」