Phiên âm : wēi hóng yǐ cuì.
Hán Việt : ôi hồng ỷ thúy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親近狎昵女性。比喻狎妓。元.荊幹臣〈醉花陰.鴛鴦浦蓮開並蒂長套.神仗兒〉曲:「偎紅倚翠, 淺斟低唱, 歌金鏤韻悠揚, 依腔調按宮商。」也作「倚翠偎紅」。