VN520


              

偎傍

Phiên âm : wēi bàng.

Hán Việt : ôi bàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緊靠、親近。宋.柳永〈鳳棲梧.蜀錦地衣絲步障〉詞:「旋暖熏鑪溫斗帳。玉樹瓊枝, 迆邐相偎傍。」《董西廂》卷三:「一陌兒來, 直恁地難偎傍。死冤家, 無分同羅幌。」