VN520


              

偎倚

Phiên âm : wēi yǐ.

Hán Việt : ôi ỷ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形影不離, 相依相隨。宋.蔡伸〈惜奴嬌.隔闊多時〉詞:「未散痴心, 便指望、長偎倚。」《大宋宣和遺事.元集》:「宋江一見了吳偉兩個, 正在偎倚。」也作「偎隨」。