Phiên âm : wēi yǐ.
Hán Việt : ôi ỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形影不離, 相依相隨。宋.蔡伸〈惜奴嬌.隔闊多時〉詞:「未散痴心, 便指望、長偎倚。」《大宋宣和遺事.元集》:「宋江一見了吳偉兩個, 正在偎倚。」也作「偎隨」。