Phiên âm : wēi yōng duò lǎn.
Hán Việt : ôi thung đọa lãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偷懶、懶惰。元.無名氏《漁樵記》第三折:「我想他在俺家做了二十年夫婿, 每日偎慵墮懶, 生理不做。」也作「猥惰慵懶」。