VN520


              

偎慵墮懶

Phiên âm : wēi yōng duò lǎn.

Hán Việt : ôi thung đọa lãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偷懶、懶惰。元.無名氏《漁樵記》第三折:「我想他在俺家做了二十年夫婿, 每日偎慵墮懶, 生理不做。」也作「猥惰慵懶」。