Phiên âm : wēi nóng.
Hán Việt : ôi nông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
窩囊、沒骨氣。《醒世姻緣傳》第七九回:「幸得他不像別的偎儂孩子, 凍得縮頭抹脖的。」也作「煨膿」。