VN520


              

偎儂

Phiên âm : wēi nóng.

Hán Việt : ôi nông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

窩囊、沒骨氣。《醒世姻緣傳》第七九回:「幸得他不像別的偎儂孩子, 凍得縮頭抹脖的。」也作「煨膿」。