Phiên âm : jiǎ xīng xīng.
Hán Việt : giả tinh tinh.
Thuần Việt : vờ vĩnh; giả bộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vờ vĩnh; giả bộ假情假意的样子