Phiên âm : jiǎ xiān.
Hán Việt : giả tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閩南方言。虛偽造作、不誠實。例少假仙了, 你明明很喜歡這份禮物, 還故意假裝很討厭。閩南方言。虛偽造作、不誠實。如:「少假仙了, 你明明很喜歡這份禮物, 還故意假裝很討厭。」