VN520


              

假肢

Phiên âm : jiǎ zhī.

Hán Việt : giả chi.

Thuần Việt : chi giả; giả .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chi giả; giả (bộ phận cơ thể người)
身体失去的或截除的某一部分的人工替代物


Xem tất cả...