VN520


              

假寵

Phiên âm : jiǎ chǒng.

Hán Việt : giả sủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憑藉他人的權勢地位。《左傳.昭公四年》:「君若苟無四方之虞, 則願假寵以請於諸侯。」晉.杜預.注:「欲借君之威寵以致諸侯。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.辨騷》:「顧盼可以驅辭力, 咳唾可以窮文致, 亦不復乞靈於長卿, 假寵於子淵矣。」


Xem tất cả...