Phiên âm : jiǎ ruò.
Hán Việt : giả nhược.
Thuần Việt : nếu như; giả như; giả sử.
Đồng nghĩa : 假使, 假如, 如果, .
Trái nghĩa : , .
nếu như; giả như; giả sử如果假若你遇见这种事,你该怎么办?jiǎruò nǐ yùjiàn zhè zhǒng shì, nǐ gāi zěnme bàn?