VN520


              

假分数

Phiên âm : jiǎ fēn shù.

Hán Việt : giả phân sổ.

Thuần Việt : phân số giả .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân số giả (giá trị của phân số giả bằng hoặc lớn hơn một)
分子等于或大于分母的分数,如4/4,5/3等假分数的值等于或大于1


Xem tất cả...