Phiên âm : jiǎ fēn shù.
Hán Việt : giả phân sổ.
Thuần Việt : phân số giả .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân số giả (giá trị của phân số giả bằng hoặc lớn hơn một)分子等于或大于分母的分数,如4/4,5/3等假分数的值等于或大于1