VN520


              

倩影

Phiên âm : qiàn yǐng.

Hán Việt : thiến ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美女的身影。例他看過王小姐之後, 始終忘不了她的倩影。
美麗的月影。比喻美女的身影。《紅樓夢》第三七回:「芳心一點嬌無力, 倩影三更月有痕。」