Phiên âm : qiàn yǐng.
Hán Việt : thiến ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美女的身影。例他看過王小姐之後, 始終忘不了她的倩影。美麗的月影。比喻美女的身影。《紅樓夢》第三七回:「芳心一點嬌無力, 倩影三更月有痕。」