Phiên âm : qiàn zhuāng.
Hán Việt : thiến trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
妝束美麗。唐.吳融〈還俗尼〉詩:「柳眉梅額倩妝新, 笑脫袈裟得舊身。」