Phiên âm : qiàn nǚ lí hún.
Hán Việt : thiến nữ li hồn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雜劇名。元鄭光祖撰, 內容演述張倩娘生魂離體, 往覓其夫王文舉的故事。又元趙公輔、明王驥德亦各有《倩女離魂》雜劇。