Phiên âm : qiàn nǚ.
Hán Việt : thiến nữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美麗的女子。例《倩女離魂》是元朝鄭光祖的雜劇名著。美麗的女子。如:「她是一個多愁善感的倩女, 你要多加開導。」