Phiên âm : qiàn qiàn.
Hán Việt : thiến thiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美好的樣子。唐.杜甫〈風疾舟中伏枕書懷三十六韻奉呈湖南親友〉詩:「披顏爭倩倩, 逸足競駸駸。」