VN520


              

倩倩

Phiên âm : qiàn qiàn.

Hán Việt : thiến thiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美好的樣子。唐.杜甫〈風疾舟中伏枕書懷三十六韻奉呈湖南親友〉詩:「披顏爭倩倩, 逸足競駸駸。」