Phiên âm : jiè zhòng.
Hán Việt : tá trọng.
Thuần Việt : nhờ vào; dựa vào; nhờ; nhờ vả; nhờ cậy.
Đồng nghĩa : 借勢, .
Trái nghĩa : , .
nhờ vào; dựa vào; nhờ; nhờ vả; nhờ cậy指借用其他的(力量),多用做敬辞借重一切有用的力量.jièzhòng yīqiē yǒuyòng de lìliàng.以后借重您的地方还很多,还要常来麻烦您.