VN520


              

借宿

Phiên âm : jiè sù.

Hán Việt : tá túc.

Thuần Việt : ở nhờ; tá túc; ngủ nhờ; ngủ trọ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ở nhờ; tá túc; ngủ nhờ; ngủ trọ
借别人的地方住宿
勘探队在老乡家里借宿了一夜.
kāntàndùi zài lǎoxiāng jiālǐ jièsù le yīyè.


Xem tất cả...