Phiên âm : jiè jiǔ jiāo chóu chóu gèng chóu.
Hán Việt : tá tửu kiêu sầu sầu canh sầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)想借喝酒來排遣愁悶, 卻使內心更加愁悶而已。如:「俗語說:『借酒澆愁愁更愁』, 像你這樣天天喝得爛醉如泥, 就能讓自己不煩惱了嗎?」