Phiên âm : jiè diào.
Hán Việt : tá điều.
Thuần Việt : điều tạm; mượn tạm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều tạm; mượn tạm (nhân công của đơn vị khác)一个单位借用别单位的工作人员而不改变其隶属关系