Phiên âm : jiè tīng yú lóng.
Hán Việt : tá thính ư lung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
借聾人的耳朵去聽。比喻所求非人而一無所得。唐.韓愈〈答陳生書〉:「足下求速化之術, 不於其人, 乃以訪愈, 是所謂借聽於聾, 求道於盲。」