VN520


              

借箸

Phiên âm : jiè zhù.

Hán Việt : tá trứ.

Thuần Việt : vạch kế hoạch cho người khác; nghĩ kế hộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vạch kế hoạch cho người khác; nghĩ kế hộ
喻代别人出谋划策


Xem tất cả...