Phiên âm : jiè zhù.
Hán Việt : tá trứ.
Thuần Việt : vạch kế hoạch cho người khác; nghĩ kế hộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vạch kế hoạch cho người khác; nghĩ kế hộ喻代别人出谋划策