Phiên âm : jiè duān.
Hán Việt : tá đoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 借故, .
Trái nghĩa : , .
♦Mượn cớ, viện cớ để làm việc gì. ◎Như: tha giá dạng tố, thị tồn tâm tá đoan tầm hấn 他這樣做, 是存心借端尋釁 nó làm ra như vậy, tức là cố ý kiếm cớ gây hấn.