Phiên âm : hòu wēn.
Hán Việt : hậu ôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一候為五天。「候溫」即每天的平均溫度。
nhiệt độ bình quân của năm ngày。每候(五天)的平均氣溫。