VN520


              

倒斛

Phiên âm : dào hú.

Hán Việt : đảo hộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將斛中的米倒出, 指救濟他人。如:「他對我有倒斛解饑之恩。」


Xem tất cả...