Phiên âm : dǎo tān.
Hán Việt : đảo than.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傾倒、坍崩。例地震使得市內部分民宅倒坍, 民眾財產損失無法計數。傾倒、坍崩。如:「這次地震, 倒坍了不少建築物。」