Phiên âm : bèi pàn.
Hán Việt : bội bạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
背叛、違背、反叛。漢.賈誼〈治安策〉:「下無倍畔之心, 上無誅伐之志。」也作「背叛」、「悖叛」。