Phiên âm : bèi r.
Hán Việt : bội nhân.
Thuần Việt : vô cùng; hết sức; cực kỳ; rất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vô cùng; hết sức; cực kỳ; rất非常;十分倍儿新.bèiér xīn.倍儿亮.sáng choang; sáng trưngbèiér jīngshén.