VN520


              

倍儿

Phiên âm : bèi r.

Hán Việt : bội nhân.

Thuần Việt : vô cùng; hết sức; cực kỳ; rất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vô cùng; hết sức; cực kỳ; rất
非常;十分
倍儿新.
bèiér xīn.
倍儿亮.
sáng choang; sáng trưng
bèiér jīngshén.


Xem tất cả...